Nội dung chính
Công tắc quá nhiệt (Overheat Switch hoặc Thermal Cut-out Switch) là thiết bị bảo vệ nhiệt độ được dùng phổ biến trong AHU (Air Handling Unit) để ngăn ngừa hư hỏng hoặc cháy nổ khi nhiệt độ vượt quá giới hạn cho phép.
🔧 1. Chức năng của công tắc quá nhiệt trong AHU
Công tắc quá nhiệt có nhiệm vụ:
- Ngắt nguồn điện cung cấp cho điện trở sưởi (heater) hoặc quạt khi nhiệt độ tăng quá cao.
- Cảnh báo lỗi nhiệt độ cao gửi tín hiệu về hệ thống BMS hoặc tủ điều khiển.
⚙️ 2. Vị trí lắp đặt
Công tắc quá nhiệt thường được lắp tại:
- Trên cuộn điện trở sưởi (Electric Heater Coil) của AHU.
- Trong buồng gió hồi hoặc gió cấp, gần khu vực dễ sinh nhiệt cao.
- Một số AHU có hai cấp bảo vệ:
- Cấp 1: Công tắc quá nhiệt tự phục hồi (manual reset not required).
- Cấp 2: Công tắc quá nhiệt có nút reset bằng tay, yêu cầu kỹ thuật viên reset sau khi kiểm tra nguyên nhân.
⚡ 3. Thông số kỹ thuật điển hình
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Ngưỡng cắt (cut-off) | 60°C – 120°C (tuỳ loại và ứng dụng) |
Dạng tiếp điểm | NO hoặc NC |
Điện áp hoạt động | 220 – 240VAC hoặc 24VAC |
Loại reset | Tự động / Bằng tay (manual reset) |
Vật liệu cảm biến | Kim loại chịu nhiệt hoặc cảm biến bimetal |
🧱 4. Ứng dụng cụ thể trong AHU
- Bảo vệ điện trở sưởi (Heater Protection): Khi gió không lưu thông hoặc quạt dừng, nhiệt độ tăng nhanh → công tắc quá nhiệt ngắt heater.
- Bảo vệ quạt gió: Nếu motor quạt quá nhiệt → công tắc ngắt nguồn motor.
- Liên kết với BMS: Gửi tín hiệu cảnh báo “Heater Overheat Trip” hoặc “Fan Overheat”.
🔧 Cấu tạo cơ bản:
Công tắc quá nhiệt thường gồm:
- Phần tử cảm biến nhiệt: thường là đĩa lưỡng kim (bimetal), NTC/PTC, hoặc cảm biến nhiệt điện trở.
- Tiếp điểm điện: đóng hoặc ngắt mạch điện khi nhiệt độ đạt ngưỡng.
- Vỏ bảo vệ: bằng kim loại hoặc nhựa chịu nhiệt.
⚙️ Nguyên lý hoạt động:
- Khi nhiệt độ bình thường → công tắc đóng mạch, cho dòng điện đi qua.
- Khi nhiệt độ vượt ngưỡng cài đặt → phần tử cảm biến biến dạng (do giãn nở nhiệt) → ngắt mạch điện.
- Khi nhiệt độ giảm xuống dưới ngưỡng an toàn → công tắc tự động đóng lại (loại tự reset), hoặc phải reset bằng tay (loại manual reset).
🔋 Ứng dụng phổ biến:
Ứng dụng | Mục đích | Vị trí lắp |
---|---|---|
Hệ thống HVAC (Chiller, AHU, FCU) | Bảo vệ motor quạt, cuộn dây, máy nén khi quá nhiệt | Trên thân motor, dàn nóng/lạnh, đường ống gas |
Máy nước nóng, bình đun | Ngắt nguồn khi nước quá nóng | Trên thân bình |
Lò sấy, tủ điện công nghiệp | Bảo vệ tránh cháy nổ do nhiệt cao | Gần nguồn nhiệt hoặc trong tủ điện |
Thiết bị điện gia dụng | Bảo vệ mạch điện (bàn ủi, bếp điện, máy sấy tóc) | Trong thân thiết bị |
Ắc quy, bộ sạc, inverter | Ngắt khi quá nhiệt để tránh cháy nổ | Trong khối nguồn |
📏 Phân loại công tắc quá nhiệt:
Loại | Đặc điểm | Ví dụ |
---|---|---|
Tự reset (Auto reset) | Tự đóng lại khi nhiệt độ giảm | Dùng trong quạt, motor |
Reset bằng tay (Manual reset) | Phải nhấn nút để khởi động lại | Dùng trong thiết bị an toàn cao (bình nước nóng) |
Công tắc dạng đĩa lưỡng kim | Phổ biến, nhỏ gọn | Klixon, Thermodisc |
Cảm biến nhiệt điện tử có relay | Có ngõ ra điều khiển | Hệ thống công nghiệp, HVAC hiện đại |