Nội dung chính
Cảm biến Omicron trong hệ thống HVAC (Heating, Ventilation and Air Conditioning), các cảm biến nhiệt độ, độ ẩm và chênh áp là những thiết bị quan trọng để giám sát và điều khiển môi trường không khí. Dưới đây là tổng quan chi tiết:
🌡️ 1. Cảm biến Omicron loại nhiệt độ (Temperature Sensor)
Chức năng:
- Đo nhiệt độ không khí trong phòng, ống gió, hoặc nước lạnh/nước nóng.
- Gửi tín hiệu về bộ điều khiển (BMS hoặc DDC) để duy trì nhiệt độ mong muốn.
Loại cảm biến:
- RTD (Resistance Temperature Detector): phổ biến là PT100, PT1000. Chính xác cao.
- Thermistor (NTC/PTC): rẻ, phản hồi nhanh, nhưng độ chính xác thấp hơn RTD.
- Cảm biến nhiệt độ dạng đầu dò hoặc đầu gắn tường.
Vị trí lắp đặt:
- Trong ống gió hồi (Return air) hoặc gió cấp (Supply air).
- Trên tường phòng điều hòa.
- Trong đường ống nước lạnh (chiller system).
💧 2. Cảm biến Omicron loại độ ẩm (Humidity Sensor)
Chức năng:
- Đo độ ẩm tương đối (RH%) trong không khí.
- Giúp hệ thống kiểm soát độ ẩm cho các khu vực yêu cầu cao (phòng sạch, phòng thí nghiệm, kho bảo quản, bệnh viện…).
Loại cảm biến:
- Cảm biến độ ẩm điện dung (Capacitive type): Phổ biến nhất, độ chính xác cao.
- Cảm biến kết hợp nhiệt độ & độ ẩm (Temp/RH Sensor): 2 trong 1, giảm chi phí và dây dẫn.
Vị trí lắp đặt:
- Trong ống gió hồi hoặc gió cấp.
- Trên tường tại khu vực cần kiểm soát độ ẩm.
🌬️ 3. Cảm biến Omicron loại chênh áp (Differential Pressure Sensor)
Chức năng:
- Đo chênh lệch áp suất giữa hai khu vực hoặc hai phía của thiết bị (ví dụ: trước và sau lọc gió, phòng sạch vs hành lang…).
- Giúp giám sát tình trạng lọc gió (bẩn/tắc) hoặc duy trì áp suất phòng sạch.
Ứng dụng:
- Đo chênh áp lọc gió (Filter Differential Pressure)
- Giám sát áp suất phòng sạch (Positive/Negative Pressure Monitoring)
- Điều khiển quạt theo áp suất (VAV system)
Loại cảm biến:
- Dạng cơ (manometer) hoặc điện tử (analog 0–10V, 4–20mA).
Vị trí lắp đặt:
- Giữa hai điểm cần đo (ví dụ: trước và sau lọc gió).
- Trên tường phòng sạch (so với hành lang).
🔗 Cảm biến Omicron trong hệ thống HVAC Kết nối với hệ thống BMS
Các cảm biến này thường kết nối về tủ điều khiển DDC hoặc BMS qua tín hiệu:
- Analog: 0–10 VDC hoặc 4–20 mA
- Digital: Modbus RTU/RS485, BACnet, v.v.
BMS sẽ xử lý tín hiệu để:
- Điều chỉnh công suất quạt, chiller, AHU, FCU.
- Ghi log dữ liệu môi trường.
- Cảnh báo khi thông số vượt ngưỡng.
Cảm biến áp suất nước trong hệ thống Chiller là thiết bị rất quan trọng để giám sát và bảo vệ hệ thống. Dưới đây là tổng quan chi tiết:
Cảm biến Omicron trong hệ thống HVAC, chiller
🧩 1. Vị trí và vai trò trong hệ thống Chiller
Trong hệ thống Chiller, cảm biến áp suất nước thường được lắp ở các vị trí sau:
Vị trí | Loại áp suất đo | Mục đích |
---|---|---|
Đường nước lạnh (chilled water) đầu ra của chiller | Áp suất đẩy (Discharge Pressure) | Theo dõi áp lực bơm nước lạnh, bảo vệ thiết bị trao đổi nhiệt |
Đường nước lạnh hồi về (return) | Áp suất hút (Suction Pressure) | Giúp điều khiển tốc độ bơm biến tần (VFD) |
Đường nước giải nhiệt (condenser water) | Áp suất vào/ra tháp giải nhiệt | Giám sát lưu lượng và tình trạng bơm nước giải nhiệt |
⚙️ 2. Nguyên lý hoạt động
Cảm biến áp suất nước hoạt động theo nguyên lý:
- Khi áp suất nước tác động lên màng cảm biến, tín hiệu điện (thường 4–20 mA hoặc 0–10 V) được tạo ra.
- Tín hiệu này gửi về BMS, PLC, hoặc bộ điều khiển chiller để:
- Hiển thị giá trị áp suất thực tế.
- Điều khiển bơm theo áp suất mong muốn.
- Kích hoạt cảnh báo nếu áp suất quá cao/thấp.
🧰 3. Thông số kỹ thuật thường gặp
Thông số | Giá trị điển hình |
---|---|
Thang đo áp suất | 0–10 bar, 0–16 bar (tùy hệ thống) |
Ngõ ra tín hiệu | 4–20 mA, 0–10 VDC |
Nguồn cấp | 24 VDC |
Độ chính xác | ±0.5% F.S hoặc tốt hơn |
Chuẩn kết nối | Ren G1/4” hoặc G1/2”, vật liệu inox 316L |
Cấp bảo vệ | IP65 – IP67 (chống nước, bụi) |
🏢 4. Các thương hiệu cảm biến phổ biến
- Omicron
🛠️ 5. Ứng dụng trong hệ thống BMS/Chiller
- Điều khiển bơm nước lạnh theo áp suất đặt (setpoint) để tiết kiệm năng lượng.
- Giám sát và báo lỗi khi mất áp, tắc lọc hoặc bơm hỏng.
- Gửi dữ liệu về BMS để hiển thị và lưu trữ lịch sử vận hành.